Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cinétique


[cinétique]
tính từ
động
Energie cinétique
động năng
danh từ giống cái
động học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.