|  | [cingler] | 
|  | nội động từ | 
|  |  | giong buồm | 
|  |  | Cingler vers le port | 
|  | giong buồm về bến | 
|  |  | (nghĩa rộng) bơi, lướt | 
|  |  | Cygnes qui cinglent sur l'onde | 
|  | thiên nga lướt trên làn nước | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | quất mạnh | 
|  |  | Cingler le cheval d'un coup de fouet | 
|  | quất cho con ngựa một roi | 
|  |  | đập mạnh, tạt mạnh vào | 
|  |  | La pluie cingle le visage | 
|  | mưa đập mạnh vào mặt | 
|  |  | (nghĩa bóng) đả kích mạnh | 
|  |  | Cingler les vices | 
|  | đả kích mạnh những tật xấu | 
|  |  | (kỹ thuật) rèn (sắt nóng) | 
|  |  | bật (một đường) bằng dây phấn |