cité
 | [cité] |  | danh từ giống cái | | |  | thành phố |  | phản nghĩa Campagne | | |  | khu nhà, cư xá | | |  | Cité ouvrière | | | khu nhà công nhân | | |  | Cité universitaire | | | khu học xá | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) Nhà nước | | |  | Les lois de la Cité | | | pháp luật Nhà nước | | |  | (sử học) thành quốc | | |  | Cité d'Athènes | | | thành quốc A-ten | | |  | droit de cité | | |  | quyền công dân thành phố | | |  | quyền được liệt vào, quyền được kể đến (trong việc gì) | | |  | la cité céleste | | |  | thiên đường | | |  | la cité sainte | | |  | thành Giê-ru-da-lem |  | đồng âm Citer |
|
|