Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clôture


[clôture]
danh từ giống cái
hàng rào
tường tu viện; phép ra vào tu viện; cuộc sống tu kín
sự kết thúc
Clôture d'une réunion
sự kết thúc cuộc họp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.