Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clandestinité


[clandestinité]
danh từ giống cái
tính chất lén lút, tính chất bí mật, tính chất gian lậu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.