Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cliché


[cliché]
danh từ giống đực
(ngành in) clisê, bản in đúc
(nhiếp ảnh) bản âm
(nghĩa bóng) lời sáo
Une conversation pleine de clichés
câu chuyện đầy những lời sáo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.