|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clin
 | [clin] |  | danh từ giống đực | | |  | (Clin d'oeil) cái nháy mắt | | |  | d'un clin d'oeil | | |  | chẳng khó khăn gì; dễ như bỡn | | |  | en un clin d'oeil | | |  | trong nháy mắt |  | danh từ giống đực | | |  | sự ghép ván lợp (ván ghép lợp lên nhau như ngói) | | |  | Assemblage à clin | | | lối ghép ván lợp |
|
|
|
|