Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cloîtré


[cloîtré]
tính từ
giam hãm trong tu viện
cấm cung
Vie cloîtrée
cuộc sống cấm cung
couvent cloîtré
nhà tu kín


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.