Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cloîtrer


[cloîtrer]
ngoại động từ
giam hãm trong tu viện
giam kín, nhốt
Cloîtrer un enfant
nhốt một em bé


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.