Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cochléaire


[cochléaire]
tính từ
(có) hình thìa
Préfloraison cochléaire
tiền khai hoa (hình) thìa
xem cochlée
Nerf cochléaire
dây thần kinh ốc tai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.