Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cocon


[cocon]
danh từ giống đực
kén tằm
S'enfermer dans son coco
thu mình vào vỏ kén, sống xa lánh mọi người


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.