| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  code 
 
 
 |  | [code] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | bộ luật; luật |  |  |  | Code civil |  |  | bộ dân luật |  |  |  | Code pénal |  |  | bộ hình luật |  |  |  | Code de procédures civiles |  |  | luật tố tụng dân sự |  |  |  | Code de la route |  |  | luật đi đường |  |  |  | quy tắc điều lệ |  |  |  | Code de la politesse |  |  | quy tắc lễ độ |  |  |  | đèn cốt (ở ô tô) |  |  |  | mật mã, mã; hệ mật mã, từ điển mật mã |  |  |  | Code génétique |  |  | mã di truyền |  |  |  | Code fonctionnel |  |  | mã nghiệp vụ |  |  |  | Code autocorrecteur |  |  | mã tự chỉnh |  |  |  | Code binaire |  |  | mã nhị phân |  |  |  | Code biquinaire |  |  | mã nhị ngũ |  |  |  | Code ternaire |  |  | mã cơ ba |  |  |  | Code décimal |  |  | mã thập phân |  |  |  | Code inverse |  |  | mã ngược |  |  |  | Code numérique |  |  | mã chữ số |  |  |  | avoir toujours le code en main |  |  |  | lợi dụng triệt để luật pháp |  |  |  | être dans le code |  |  |  | hợp pháp | 
 
 
 |  |  
		|  |  |