Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
colin


[colin]
danh từ giống đực
(thân mật) chậu đi giải (để trong phòng)
(động vật học) gà gô Mỹ
(động vật học) cá hét
cá tuyết than (xem merlu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.