|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collège
| [collège] | | danh từ giống đực | | | đoàn | | | Collège des cardinaux | | đoàn giáo chủ hồng y | | | Collège électoral | | đoàn cử tri (của một địa phương) | | | trường trung học; trường trung cấp | | | élève de collège | | học sinh trung học | | | sentir le collège | | | có vẻ nhà trường |
|
|
|
|