|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collègue
| [collègue] | | danh từ | | | bạn đồng sự | | | C'est mon collègue | | đây là người bạn đồng sự của tôi | | | Les ministre des Finances et ses collègues européens | | ông bộ trưởng bộ tài chính và những người bạn đồng sự ở châu Âu | | | (thân mật) bạn |
|
|
|
|