collatéral
 | [collatéral] |  | tính từ | |  | ở bên, bên | |  | Bourgeon collatéral | | (thực vật học) chồi bên | |  | ligne collatérale | | dòng bên, bàng hệ | |  | (thực vật học) (theo kiểu) chồng | |  | Dispostion collatérale | | kiểu xếp chồng |  | danh từ giống đực | |  | thân thích dòng bên, thân thích bàng hệ | |  | (kiến trúc) cánh bên (của giáo đường) |
|
|