| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  collection 
 
 
 |  | [collection] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | bộ sưu tập, bộ |  |  |  | Collection de timbres |  |  | bộ sưu tập tem |  |  |  | Collection de tableaux |  |  | bộ sưu tập tranh |  |  |  | Une collection de poche |  |  | bộ sưu tập bỏ túi |  |  |  | tập hợp |  |  |  | Collection de coquins |  |  | tập hợp bọn vô lại |  |  |  | (y học) sự tụ |  |  |  | Collection de pus |  |  | sự tụ mủ | 
 
 
 |  |  
		|  |  |