Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collision


[collision]
danh từ giống cái
sự đụng, sự va
La collision de deux voitures
hai xe đụng nhau
Entrer en collision avec
đụng với, va chạm với
(nghĩa bóng) sự va chạm; sự xung đột
La collision des intéréts
sự xung đột quyền lợi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.