|  commère 
 
 
 |  | [commère] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | người đàn bà ngồi lê đôi mách, người đàn bà lắm điều nhiều lời |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ đỡ đầu |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) bà hàng xóm; chị bạn thân |  |  |  | Bonjour ma commère |  |  | chào bà chị hàng xóm |  |  | tính từ |  |  |  | lắm điều nhiều chuyện (có thể dùng cả cho đàn ông) |  |  |  | Commère comme il était |  |  | anh ta vốn lắm điều nhiều lời | 
 
 
 |  |