|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
communier
 | [communier] |  | nội động từ | |  | (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể | |  | cùng chia sẻ, thông cảm | |  | Communier dans la douleur | | thông cảm với nhau trong đau thương |  | ngoại động từ | |  | (tôn giáo) ban lễ thánh thể cho | |  | Le curé communie les fidèles | | cha xứ ban lễ thánh thể cho tín đồ |
|
|
|
|