 | [compétence] |
 | danh từ giống cái |
| |  | thẩm quyền |
| |  | Compétence d'un tribunal |
| | thẩm quyền của một toà án |
| |  | sự tinh thông; khả năng; người tinh thông |
| |  | Manquer de compétence |
| | thiếu sự tinh thông |
| |  | Cela dépasse ma compétence |
| | điều đó quá khả năng của tôi |
| |  | C'est une compétence en la matière |
| | ấy là một người tinh thông về vấn đề đó |
 | phản nghĩa Incompétence |