complètement
 | [complètement] |  | phó từ | |  | đầy đủ, trọn vẹn | |  | Lire un ouvrage complètement | | đọc trọn vẹn tác phẩm | |  | hoàn toàn | |  | Être complètement guéri | | hoàn toàn bình phục | |  | Se tromper complètement | | hoàn toàn lầm lẫn |  | danh từ giống đực | |  | sự bổ sung | |  | Méthode de complètement | | phương pháp bổ sung |  | phản nghĩa Incomplètement, insuffisamment |
|
|