|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complément
| [complément] | | danh từ giống đực | | | phần bù, phần bổ sung | | | Le dessert, complément du repas | | món tráng miệng, phần bổ sung cho bữa ăn | | | (ngôn ngữ học) bổ ngữ | | | Employer un verbe sans complément | | dùng động từ không có bổ ngữ | | | (toán học) góc bù | | | (sinh vật học) thể bù, bổ thể | | phản nghĩa Amorce, commencement; essentiel, principal; rudiment; sujet |
|
|
|
|