Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complément


[complément]
danh từ giống đực
phần bù, phần bổ sung
Le dessert, complément du repas
món tráng miệng, phần bổ sung cho bữa ăn
(ngôn ngữ học) bổ ngữ
Employer un verbe sans complément
dùng động từ không có bổ ngữ
(toán học) góc bù
(sinh vật học) thể bù, bổ thể
phản nghĩa Amorce, commencement; essentiel, principal; rudiment; sujet


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.