|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compliment
| [compliment] | | danh từ giống đực | | | lời khen, lời khen ngợi | | | Être avare de compliments | | dè sẻn lời khen | | | bài chúc mừng, chúc từ | | | Faire des compliments à qqn de son succès | | chúc mừng thành công của ai | | | (số nhiều) lời thăm hỏi | | | Je vous charge de mes compliments pour Monsieur X | | anh chuyển giúp lời thăm hỏi của tôi tới ông X | | phản nghĩa Blâme, injure, reproche |
|
|
|
|