|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
composée
| [composée] | | tính từ giống cái | | | phức hợp, gồm nhiều bộ phận | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trịnh trọng giả tạo, lập nghiêm | | | Air composé | | vẻ lập nghiêm | | phản nghĩa Simple, un; divisé; naturel, spontané | | | corps composé | | | (hoá học) hợp chất | | | feuille composée | | | (thực vật học) lá kép | | | mot composé | | | (ngôn ngữ học) từ ghép | | | temps composé | | | (ngôn ngữ học) thời kép |
|
|
|
|