Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
composée


[composée]
tính từ giống cái
phức hợp, gồm nhiều bộ phận
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) trịnh trọng giả tạo, lập nghiêm
Air composé
vẻ lập nghiêm
phản nghĩa Simple, un; divisé; naturel, spontané
corps composé
(hoá học) hợp chất
feuille composée
(thực vật học) lá kép
mot composé
(ngôn ngữ học) từ ghép
temps composé
(ngôn ngữ học) thời kép



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.