compréhensif
 | [compréhensif] |  | tính từ | | |  | thấu tình, thông cảm | | |  | à ma femme, qui fut la compagne fidèle et compréhensive de ma vie | | | tặng vợ tôi, người đồng đội trung thành và thông cảm của đời tôi |  | phản nghĩa Borné, incompréhensif, intolérant | | |  | bao hàm | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) mau hiểu, sáng ý |
|
|