compromettre
 | [compromettre] |  | ngoại động từ | | |  | làm nguy hại, làm liên luỵ, gây tổn hại | | |  | Compromettre ses intérêts | | | làm nguy hại đến quyền lợi của mình | | |  | Compromettre sa santé | | | gây tổn hại đến sức khoẻ | | |  | làm hại thanh danh (ai) | | |  | Compromettre une femme | | | làm hại thanh danh của một người phụ nữ | | |  | làm giảm, giảm bớt | | |  | Compromettre ses chances | | | làm giảm cơ may của mình |  | phản nghĩa Justifier; affermir, assurer, garantir |  | nội động từ | | |  | (luật học, pháp lý) phó thác cho sự trọng tài của toà |
|
|