Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compteur


[compteur]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) máy đếm, công tơ
relever les compteurs
kiểm soát số thu
giám sát một công việc
remettre le compteur à zéro
làm lại từ đầu
đồng âm Conteur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.