Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comté


[comté]
danh từ giống đực
đất bá tước
quận (đơn vị hành chính Anh)
pho mát côngtê
đồng âm Compter, conter


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.