Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concaténation


[concaténation]
danh từ giống cái
(triết học) sự móc xích
La concaténation des mots dans la phrase
sự móc xích các từ trong câu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.