Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concomitant


[concomitant]
tính từ
đi kèm theo, cùng xảy ra, đồng thời
(y học) đồng phát
Symptômes concomitants d'une maladie
những triệu chứng đồng phát của một căn bệnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.