Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concrétion


[concrétion]
danh từ giống cái
sự đặc lại
sự kết lại; (địa chất, địa lý) sự kết hạch
(y học; địa chất, địa lý) thể kết
phản nghĩa Fusion; liquéfaction


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.