conditionnel
 | [conditionnel] |  | tính từ | | |  | có điều kiện | | |  | Promesse conditionnelle | | | lời hứa có điều kiện | | |  | Réflexe conditionnel | | | phản xạ có điều kiện | | |  | Proposition conditionnelle | | | mệnh đề điều kiện | | |  | La mode conditionnelle | | | (ngôn ngữ học) lối điều kiện |  | phản nghĩa Absolu, catégorique, formel, inconditionnel |  | danh từ giống đực | | |  | (ngôn ngữ học) lối điều kiện |
|
|