Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confédéré


[confédéré]
tính từ
(hợp thành) hợp bang
danh từ giống đực
(số nhiều, (sử học)) quân hợp bang (miền nam nước Mỹ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.