|  confesser 
 
 
 |  | [confesser] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | xưng, thú; nhận |  |  |  | Confesser ses péchés |  |  | xưng tội |  |  |  | Confesser ses torts |  |  | nhận lỗi |  |  |  | nghe (tín đồ) xưng tội |  |  |  | (thân mật) làm cho (ai) thổ lộ ra |  |  |  | tuyên bố (tín ngưỡng của mình) |  |  | phản nghĩa Cacher, contester, démentir, dénier, désavouer, dissimuler, nier, omettre, taire | 
 
 
 |  |