Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
congénère


[congénère]
tính từ
cùng loại, đồng loại
Plantes congénères
cây cùng loại
muscles congénères
(giải phẫu) cơ hiệp trợ
danh từ
vật cùng loại
kẻ đồng loại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.