Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
congrès


[congrès]
danh từ giống đực
hội nghị, đại hội
Congrès diplomatique
hội nghị ngoại giao
Congrès scientifique
hội nghị khoa học
quốc hội (Mỹ)
parti du Congrès
đảng Quốc đại (Ấn Độ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.