Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conjecture


[conjecture]
danh từ giống cái
sự ước đoán, sự phỏng đoán
điều ước đoán, điều phỏng đoán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.