Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conquérir


[conquérir]
ngoại động từ
chinh phục, xâm chiếm
Conquérir un pays
xâm chiếm một nước
Conquérir le pouvoir
xâm chiếm quyền lực, chiếm quyền
Conquérir les cœurs
chinh phục lòng người
Conquérir une femme
chinh phục một người phụ nữ
phản nghĩa Abandonner, perdre


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.