Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consécutive


[consécutive]
tính từ giống cái
liên tiếp, liền
Trois jours consécutifs
ba ngày liền
(Consécutif à) đi liền theo, do (kết quả của)
Fatigue consécutive à une longue marche
sự mệt mỏi do đi đường dài
(Proposition consécutive) (ngôn ngữ học) mệnh đề hậu quả
phản nghĩa Discontinue, simultanée, synchrone


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.