 | [conséquence] |
 | danh từ giống cái |
|  | hậu quả |
|  | Prévoir les conséquences d'une action |
| ngừa trước hậu quả của một sự việc |
|  | Conséquence indirecte |
| hậu quả gián tiếp |
|  | Causer une grave conséquence |
| gây hậu quả nghiêm trọng |
|  | Subir les conséquences de ses actes |
| gánh chịu hậu quả của những việc làm mà minh đã gây ra |
 | phản nghĩa Cause, condition, principe; prémisse |
|  | (triết học) toán học hệ quả |
|  | de conséquence |
|  | quan trọng, hệ trọng |
|  | homme de peu de conséquence |
|  | người không có vai vế |
|  | en conséquence de |
|  | theo đúng |
|  | par voie de conséquence |
|  | do đó |
|  | proposition de conséquence |
|  | (ngôn ngữ học) mệnh đề hậu quả |
|  | sans conséquence |
|  | không quan trọng |