Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conséquente


[conséquente]
tính từ giống cái
nhất quán, trước sao sau vậy
Homme conséquent dans sa conduite
người ăn ở trước sao sau vậy
phản nghĩa Absurde, incohérent, inconséquent
(thông tục) quan trọng
Cadeau conséquent
món quà quan trọng
(địa chất, địa lý) thuận hướng
Rivière conséquente
sông thuận hướng
par conséquent
do đó, vì thế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.