Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conseiller


[conseiller]
ngoại động từ
khuyên, khuyên bảo, khuyên nhủ
Conseiller la patience
khuyên nên kiên trì
Conseiller un ami
khuyên bạn
Je vous conseille la prudence
tôi khuyên anh nên thận trọng
Ce médicament n'est pas conseillé dans votre cas
phương thuốc này không được khuyên dùng trong trường hợp của ông
phản nghĩa Déconseiller, défendre, détourner, dissuader, interdire. Consulter, interroger
danh từ giống đực
cố vấn
uỷ viên hội đồng
Conseiller municipal
uỷ viên hội đồng thành phố
(ngoại giao) tham tán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.