|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conseiller
 | [conseiller] |  | ngoại động từ | | |  | khuyên, khuyên bảo, khuyên nhủ | | |  | Conseiller la patience | | | khuyên nên kiên trì | | |  | Conseiller un ami | | | khuyên bạn | | |  | Je vous conseille la prudence | | | tôi khuyên anh nên thận trọng | | |  | Ce médicament n'est pas conseillé dans votre cas | | | phương thuốc này không được khuyên dùng trong trường hợp của ông |  | phản nghĩa Déconseiller, défendre, détourner, dissuader, interdire. Consulter, interroger |  | danh từ giống đực | | |  | cố vấn | | |  | uỷ viên hội đồng | | |  | Conseiller municipal | | | uỷ viên hội đồng thành phố | | |  | (ngoại giao) tham tán |
|
|
|
|