|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consensus
| [consensus] | | danh từ giống đực | | | sự nhất trí (giữa nhiều người hoặc giữa nhiều tài liệu) | | | (nghĩa mới) thoả thuận chung (giữa các đại biểu trong một nghị quốc tế, tuy chưa hoàn toàn nhất trí) | | | (sinh vật học) sự liên ứng (giữa các bộ phận của cơ thể) |
|
|
|
|