|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
considérable
 | [considérable] |  | tính từ | | |  | rất lớn, rất nhiều | | |  | Une somme considérable | | | một số tiền rất lớn | | |  | La partie la plus considérable | | | phần nhiều nhất |  | phản nghĩa Faible, insignifiant, petit | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đáng kính | | |  | Homme considérable | | | người đáng kính |
|
|
|
|