Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consolider


[consolider]
ngoại động từ
củng cố
Consolider un mur
củng cố bức tường
Consolider une alliance
củng cố một liên minh
Consolider la démocratie
củng cố nền dân chủ
phản nghĩa Abattre, affaiblir, démolir, ébranler, miner, saper
(kinh tế) hợp nhất (công trái...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.