Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constellé


[constellé]
tính từ
lốm đốm sao
lốm đốm những vật óng ánh (như sao)
Robe constellée de pierreries
áo lốm đốm ngọc óng ánh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.