Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constitué


[constitué]
tính từ
có thể tạng (tốt, xấu...)
Un enfant bien constitué
một em bé có thể tạng tốt
do hiến pháp quy định; do luật quy định


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.