Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
construire


[construire]
ngoại động từ
xây dựng, kiến thiết, đóng
Construire une maison
xây (dựng) một ngôi nhà
Construire un pont
xây dựng một chiếc cầu
Construire un navire
đóng một chiếc tàu
Construire une théorie
xây dựng một học thuyết
Permis de construire
giấy phép xây dựng
(toán học) vẽ, dựng
Construire un triangle
vẽ một tam giác
(ngôn ngữ học) đặt (câu)
phản nghĩa Défaire, démolir, détruire, renverser; déconstruire


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.