construire
 | [construire] |  | ngoại động từ | | |  | xây dựng, kiến thiết, đóng | | |  | Construire une maison | | | xây (dựng) một ngôi nhà | | |  | Construire un pont | | | xây dựng một chiếc cầu | | |  | Construire un navire | | | đóng một chiếc tàu | | |  | Construire une théorie | | | xây dựng một học thuyết | | |  | Permis de construire | | | giấy phép xây dựng | | |  | (toán học) vẽ, dựng | | |  | Construire un triangle | | | vẽ một tam giác | | |  | (ngôn ngữ học) đặt (câu) |  | phản nghĩa Défaire, démolir, détruire, renverser; déconstruire |
|
|