|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consulat
| [consulat] | | danh từ giống đực | | | (ngoại giao) chức lãnh sự; toà lãnh sự, lãnh sự quán | | | Eller au consulat pour demander un visa | | đấn lãnh sự quán để xin cấp vi-sa | | | (sử học) chức quan chấp chính; nhiệm kì quan chấp chính (cổ La Mã) | | | chế độ tổng tài; thờ tổng tài (Pháp) |
|
|
|
|